Phân loại container đường biển:
Name |
Length, m |
Width, m |
Height, m |
Volume, m3 |
Weight, kg |
20 feet |
|||||
Standard |
6,06 |
2,44 |
2,59 |
33,3 |
21700 |
Refrigerator |
6,06 |
2,44 |
2,6 |
26,5 |
24000 |
Isolated |
6,06 |
2,44 |
2,44 |
26,3 |
17760 |
Open Top |
6,06 |
2,44 |
2,59 |
32,6 |
21500 |
Tank – container |
6,06 |
2,44 |
2,6 |
24 |
21000 |
Flatrack |
6,06 |
2,44 |
2,59 |
27,9 |
20000 |
40 feet |
|||||
Standard |
12,19 |
2,44 |
2,59 |
67,2 |
26580 |
High Cube |
12,19 |
2,44 |
2,90 |
76,0 |
26330 |
Refrigerator |
12,19 |
2,44 |
2,6 |
60 |
26110 |
High Cube |
12,19 |
2,44 |
2,90 |
66 |
26280 |
Open Top |
12,19 |
2,44 |
2,59 |
66,7 |
31570 |
Flatrack |
12,19 |
2,44 |
2,59 |
54,8 |
39470 |
Các loại container đường biển:
Standard containers |
High-cube containers |
Hard-top containers |
Open-top containers |
Flatracks |
Platforms (plats) |
Ventilated containers |
Insulated and refrigerated |
- TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI (14.04.2019)
- CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ (14.04.2019)
- CÁC LOẠI MÁY BAY (14.04.2019)
- CẢNG BIỂN VÀ SÂN BAY CHÍNH TẠI VIỆT NAM (14.04.2019)
- INCOTERM 2010 (14.04.2019)
- TIỆN ÍCH (14.04.2019)
- QUỐC KỲ CÁC QUỐC GIA (10.04.2019)
- GIỜ QUỐC TẾ (10.04.2019)
- TIỀN TỆ QUỐC TẾ (10.04.2019)